Banner
  • TIN MỚI HÔM NAYBÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2019 - BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2019 - CÔNG BỐ THÔNG TIN BẤT THƯỜNG NGÀY 09 THÁNG 03 NĂM 2020 - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN NGÀY ĐĂNG KÝ CHỐT DANH SÁCH CỔ ĐÔNG THAM DỰ CUỘC HỌP ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2020 - Đại hội Đảng bộ Công ty CP Kim Khí Hà Nội-Vnsteel lần XVIII, nhiệm kỳ 2020-2025 thành công tốt đẹp! - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - GẶP MẶT THÂN MẬT CÁC THẾ HỆ LÃNH ĐẠO NHÂN DỊP KỶ NIỆM 60 NĂM THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ HÀ NỘI-VNSTEEL - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG TY CP KIM KHÍ HÀ NỘI-VNSTEEL CHÚ TRỌNG CÔNG TÁC PCCC - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - DANH SÁCH CỔ ĐÔNG NHÀ NƯỚC, CỔ ĐÔNG LỚN - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2020 - BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2020 - NGHỊ QUYẾT HĐQT VỀ TỔ CHỨC ĐH ĐCĐ THƯỜNG NIÊN NĂM 2021 VÀ NGÀY CHÔT DANH SÁCH THAM DỰ ĐH ĐCĐ - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BÔ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - LỄ CÔNG BỐ QUYẾT ĐỊNH BỔ NHIỆM TỔNG GIÁM ĐỐC VÀ PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24h - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24h - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H - ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2021 - CÔNG BỐ THÔNG TIN 24H
  •  
  • Bảng giá Kim khí tháng 9/2014
    Cập nhật: 29/09/2014
    Lượt xem: 6035
    TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM - CTCP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM    
    CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ HÀ NỘI
    Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc    
     
     
       
     
       
    Số:             /QĐ-HNS           Hà Nội, ngày       tháng        năm 2014    
               
    QUYẾT ĐỊNH
    Về việc ban hành giá bán kim khí
     
     
           
                                            TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY CP KIM KHÍ HÀ NỘI    
               
                       Căn cứ Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty cổ phần kim khí Hà Nội;
                       Căn cứ Quy định kinh doanh thương mại của Công ty cổ phần kim khí Hà Nội;
                       Căn cứ tình hình tồn kho, diễn biến giá thép tại thời điểm hiện nay của khu vực Miền Bắc,
      QUYẾT ĐỊNH    
               
              Điều 1. Nay ban hành giá bán các mặt hàng sau:        
               
      QUY CÁCH VẬT TƯ Giá Bán    
      Chưa VAT Đã Có VAT    
      1/ Thép cuộn sản xuất trong nước VPS        
      Φ 6 - Φ8 12.900 14.190    
      Φ8 gai 12.950 14.245    
      2/ Thép cây sản xuất trong nước         
      2.1 Thép VPS         
         D 10 SD 295 A 12.950 14.245    
         D 12 SD 295A/CB300/Gr40 12.900 14.190    
         D 13 ÷ D32 SD 295A/CB300/Gr40 12.850 14.135    
      2.2 Thép VUC, SSE        
         D 10 CB300 13.300 14.630    
         D 12 CB300 13.150 14.465    
         D 13 ÷ D 32 CB 300 13.050 14.355    
      3/ Thép hình sản xuất trong nước          
         L 40 x 40 x 4 x 6m  HV 13.545 14.900    
         L50 x 50 x 4 x 6m   HV 13.545 14.900    
         L50 x 50 x 5 x 6m   HV 13.545 14.900    
         L 63 x 63 x 5 x 6m  HV 13.545 14.900    
         L 63 x 63 x 6 x 6m  HV 13.545 14.900    
         L 75 x 75 x 6 x 6m  HV 13.545 14.900    
         L 100 x 100 x 8 x 6m HV 13.727 15.100    
         L 100 x 100 x 10 x 6m HV 13.727 15.100    
         L 120 x 120 x 12m (giá tồn kho năm 2009) 14.000 15.400    
        U 100 x 46 x 6m  HV 13.545 14.900    
        U 120 x 52 x 6m  HV 13.545 14.900    
        U 140 x 58 x 6m  HV 14.364 15.800    
        U 160 x 64 x 6m  HV 14.364 15.800    
        I 150 x 75 x6m     HV 14.364 15.800    
      4/ Thép tấm cán nóng SS400 – Q235        
                  4ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  5ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  6ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  8ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  10ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  12ly x 1500 x 6000 12.091 13.300    
                  14ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  14ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
                  16ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  16ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
                  18ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  18ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
                  20ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  20ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
                  22ly x 2000 x 6000 12.273 13.500    
                  22ly x 1800 x 6000 12.273 13.500    
                  25ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
                     30ly x 2000 x 12000 12.273 13.500    
      5/ Thép tấm chống trượt SS400 - Q 235        
                  3ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  4ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
                  5ly x 1500 x 6000 12.273 13.500    
      6/ Thép hình nhập khẩu mới      
       6.1 Thép hình Trung Quốc         
       6.1.1 Thép chữ H         
              H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 13.364 14.700    
              H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 13.364 14.700    
              H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 13.636 15.000    
              H 300 x 300 x 10 x 15x 12m 13.636 15.000    
             H 350 x 350 x 12 x 9 x 12m 13.909 15.300    
       6.1.2 Thép chữ I        
               I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 13.364 14.700    
               I 175 x 175 x 7,5 x 11 x 12m 13.364 14.700    
               I 198 x 99 x 4,5 x 7 x 12m 13.364 14.700    
               I 200 x 100 x 5,5 x 8 x 12m 13.364 14.700    
               I 248 x 124 x 5 x 8 x 12m 13.364 14.700    
               I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 13.455 14.800    
               I 298 x 149 x 5,5 x 8 x 12m 13.455 14.800    
               I 300 x 150 x 6,5 x 9 x 12m 13.455 14.800    
               I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 13.636 15.000    
               I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 13.636 15.000    
               I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m 13.636 15.000    
       6.1.3 Thép chữ U        
               U 150 x 75 x 6,5x12m 13.455 14.800    
               U 180 x 68 x 6 x12m 13.455 14.800    
               U 200 x 69 x 5,4x12m 13.455 14.800    
               U 250 x 76 x 6,5 x 12m 13.455 14.800    
               U 250 x 78 x 7,0 x 12m 13.455 14.800    
                  U 300 x 82x 7 x 12m 13.727 15.100    
       6.2 Thép hình Hàn Quốc        
       6.2.1 Thép chữ H        
                 H 200 x 200 x 8 x 12m 17.273 19.000    
              H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 17.273 19.000    
              H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 17.273 19.000    
              H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 17.273 19.000    
              H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 17.273 19.000    
       6.2.2 Thép chữ I        
              I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 17.000 18.700    
              I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 17.000 18.700    
              I  300 x 150 x6,5 x 9 x 12m 17.273 19.000    
              I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 17.273 19.000    
              I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m 17.273 19.000    
              I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m 17.273 19.000    
       6.2.3 Thép chữ U        
              U 200 x 80 x 7,5 x 11 x 12m 17.273 19.000    
              U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m 17.273 19.000    
              U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m 18.182 20.000    
              U 380 x 100 x 10,5 x 16 x 12m 18.182 20.000    
       7/ Thép hình tồn kho năm 2009        
              Thép chữ 100 < I < 300 12.000 13.200    
              Thép chữ  I ≥ 300  12.000 13.200    
              Thép chữ H các quy cách (<300) 12.000 13.200    
              Thép chữ U > 160 12.000 13.200    
       8/ Thép ống        
       8.1 Ống mạ kẽm hạng BSA1        
                 D 15 23.636 26.000    
              D20 22.727 25.000    
              D25 22.636 24.900    
              D33 ÷ D40 22.545 24.800    
              D50 ÷ D100 22.455 24.700    
       9.2 Ống đen        
      Ống thép đen Φ 141.1 - 219.1 các độ dầy 15.909 17.500    
      Ống thép đen < Φ 141.1 - 219.1 các độ dầy 15.000 16.500    
               
      Điều 2. - Giá bán quy định tại điều 1 được hiểu là giá bán thanh toán tiền ngay, giao hàng trên phương tiện bên mua tại các điểm kho của Công ty tại Hà Nội.    
         
       -Tùy theo từng đơn hàng, Công ty có thể áp dụng chiết khấu để khuyến khích tiêu thụ.        
       -Trường hợp giao hàng trên phương tiện bên mua tại kho các nhà sản xuât, giá bán trên được trừ 100đ/kg.    
         
       -Trường hợp thanh toán chậm trả, giao hàng theo yêu cầu của khách hàng, giá cả sẽ được điều chỉnh theo thỏa thuận.    
         
       -Trường hợp các nhà máy điều chỉnh giá, giá Công ty cũng sẽ được điều chỉnh tương ứng( khi chưa có quyết giá mới).    
         
      Điều 3. Quyết định giá bán kim khí này được áp dụng từ ngày 17/09/2014. Các quyết định trước đây không có hiệu lực.    
         
               
       Nơi nhận  TỔNG GIÁM ĐỐC  
       -Tổng giám đốc;    
       -Phó TGĐ KD;        
       -Phòng KHKD, TCKT;        
       -Các đơn vị trực thuộc;        
       -Phòng TCHC (n/y Website);        
       -Lưu: VT Phạm Công Dũng  
               

    • vnsteel
    • tisco
    • vnsteelthanglong.vn
    • http://vinausteel.com.vn
    • http://www.theptaydo.com/
    • Việt Hàn
    • http://www.tructhon.com.vn/
    • http://www.metalhcm.com.vn/
    • http://www.vinapipe.vn/